Đọc nhanh: 政府新闻处 (chính phủ tân văn xứ). Ý nghĩa là: bộ phận dịch vụ thông tin.
政府新闻处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ phận dịch vụ thông tin
information services department
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政府新闻处
- 政府 决定 课税 新 产品
- Chính phủ quyết định thu thuế sản phẩm mới.
- 政府 强制执行 新 政策
- Chính phủ cưỡng chế thực thi chính sách mới.
- 政府 制定 了 新 的 政策
- Chính phủ đã ban hành chính sách mới.
- 政府 开始 实施 新 的 政策
- Chính phủ bắt đầu thực hiện chính sách mới.
- 新 的 事实 已 众所周知 政府 被迫 承认 处理 间谍 丑事 失当
- Thông tin mới đã trở nên rõ ràng, chính phủ buộc phải thừa nhận việc xử lý vụ án gián điệp không đúng cách.
- 政府 对 违规者 进行 处罚
- Chính phủ xử phạt người vi phạm.
- 政府 对 违法行为 加以 处罚
- Chính phủ xử phạt hành vi vi phạm.
- 政府 在 制定 新 的 法案 以 控制 赌博
- Chính phủ đang đưa ra luật mới để kiểm soát cờ bạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
府›
政›
新›
闻›