Đọc nhanh: 放射性衰变 (phóng xạ tính suy biến). Ý nghĩa là: phân rã phóng xạ.
放射性衰变 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân rã phóng xạ
radioactive decay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放射性衰变
- 放射形
- hình rẻ quạt
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 宠爱 使 孩子 变得 任性
- Việc nuông chiều khiến đứa trẻ trở nên bướng bỉnh.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 人 与生俱来 的 本性 很难 改变
- Bản chất bẩm sinh của con người rất khó thay đổi.
- 镭 和 铀 是 放射性元素
- Radium và uranium là hai nguyên tố phóng xạ.
- 放射性 废物 污染 了 海洋
- Chất thải phóng xạ làm ô nhiễm biển.
- 他 对 资本 的 精明 投放 已 使 他 的 生活 发生巨变
- Sự đầu tư thông minh vào vốn của anh ấy đã làm thay đổi đáng kể cuộc sống của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
射›
性›
放›
衰›