Đọc nhanh: 放射免疫测定 (phóng xạ miễn dịch trắc định). Ý nghĩa là: radioimmunoassay.
放射免疫测定 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. radioimmunoassay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放射免疫测定
- 医生 给 我 注射 疫苗
- Bác sĩ tiêm vắc-xin cho tôi.
- 社区 免费 发放 防疫 物资
- Cộng đồng phát miễn phí tài liệu phòng chống dịch bệnh.
- 你 放心 吧 , 我定 不会 亏待 他
- Bạn yên tâm, tôi không xử tệ với anh ấy đâu.
- 你 一定 要 争气 , 不要 放弃 !
- Bạn nhất định phải cố gắng, đừng bỏ cuộc!
- 他们 能够 用 雷达 测定 快艇 的 方位
- Họ có thể sử dụng radar để đo định vị tàu cao tốc.
- 他们 决定 纵 放小 动物
- Họ quyết định thả những con vật nhỏ.
- 你 放心 走 吧 , 我 一定 把 你 的话 转达 给 他
- anh yên tâm đi đi, nhất định tôi sẽ chuyển lời anh tới anh ấy.
- 他 决定 把 项目 放下
- Anh ấy quyết định gác lại dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
免›
定›
射›
放›
测›
疫›