Đọc nhanh: 新产品推介会 (tân sản phẩm thôi giới hội). Ý nghĩa là: sự kiện ra mắt sản phẩm.
新产品推介会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự kiện ra mắt sản phẩm
product launch event
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新产品推介会
- 他 向 我 介绍 了 新 产品
- Anh ấy giới thiệu cho tôi sản phẩm mới.
- 我们 要 推展 新 产品
- Chúng ta cần phát triển sản phẩm mới.
- 我们 推出 了 新 产品
- Chúng tôi đã ra mắt sản phẩm mới.
- 新 产品 的 推介 活动 马上 就要 开场 了
- Sự kiện quảng bá sản phẩm mới sắp bắt đầu.
- 公司 近期 推出 了 新 产品
- Công ty gần đây đã ra mắt sản phẩm mới.
- 我 推出 了 一系列 新 产品
- Tôi đã ra mắt một loạt sản phẩm mới.
- 他们 合资 推出 了 一款 新 产品
- Họ đã liên doanh để ra mắt một sản phẩm mới.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
介›
会›
品›
推›
新›