Đọc nhanh: 放射病 (phóng xạ bệnh). Ý nghĩa là: bệnh phóng xạ.
放射病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh phóng xạ
病,由各种放射线 (如原子弹或氢弹爆炸时放出的射线) 破坏人体组织而引起症状是体温增高,恶心,皮肤和黏膜出血,毛发脱落,白细胞减少等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放射病
- 放射形
- hình rẻ quạt
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 那些 含苞待放 的 小 花朵 未来 可是 要 给 人 看病 的
- Những tâm hồn chớm nở của ngày hôm nay sẽ có những bệnh nhân vào ngày mai.
- 放射性 废物 污染 了 海洋
- Chất thải phóng xạ làm ô nhiễm biển.
- 他 放轻 脚步 屏住 气向 病房 走 去
- anh ta rón rén chân nín thở bước vào phòng bệnh.
- 妻子 的 病 有 了 好转 , 我 也 就 放怀 了 些
- bệnh của vợ đã đỡ nhiều, tôi cũng yên tâm phần nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
放›
病›