Đọc nhanh: 放射形 (phóng xạ hình). Ý nghĩa là: hình quạt; hình rẻ quạt. Ví dụ : - 放射形道路 đường xá hình rẻ quạt
放射形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình quạt; hình rẻ quạt
从中心一点向周围伸展出去的形状
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放射形
- 放射形
- hình rẻ quạt
- 辐射 形
- hình tia
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 镭 和 铀 是 放射性元素
- Radium và uranium là hai nguyên tố phóng xạ.
- 放射性 废物 污染 了 海洋
- Chất thải phóng xạ làm ô nhiễm biển.
- 刀枪入库 , 马放南山 ( 形容 战争 结束 , 天下太平 )
- kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
形›
放›