Đọc nhanh: 放入 (phóng nhập). Ý nghĩa là: tra. Ví dụ : - 剪切所选内容并将其放入剪贴板 Cắt nội dung đã chọn và đưa vào khay nhớ tạm. - 要洗的衣物须称过重量再放入洗衣机中. Cần cân trọng lượng quần áo trước khi đặt vào máy giặt.. - 把过菠菜叶放入开水中,烫一分钟去除草酸 ngâm rau bina trong nước nóng 1 phút để loại bỏ axit
放入 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tra
- 剪切 所 选 内容 并 将 其 放入 剪贴板
- Cắt nội dung đã chọn và đưa vào khay nhớ tạm
- 要 洗 的 衣物 须称 过 重量 再 放入 洗衣机 中
- Cần cân trọng lượng quần áo trước khi đặt vào máy giặt.
- 把 过 菠菜 叶 放入 开水 中 , 烫 一分钟 去除 草酸
- ngâm rau bina trong nước nóng 1 phút để loại bỏ axit
- 敲破 蛋 放入 碗 并 击败 他们 用 叉子 或 打蛋器
- Đập trứng vào bát và dùng nĩa hoặc máy đánh trứng đánh tan.
- 我们 需要 把 所有 的 材料 放入 果汁机
- Chúng ta cần cho tất cả nguyên liệu vào máy ép trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放入
- 敲破 蛋 放入 碗 并 击败 他们 用 叉子 或 打蛋器
- Đập trứng vào bát và dùng nĩa hoặc máy đánh trứng đánh tan.
- 拆卸 后 可以 放入 背包
- Tháo rời ra có thể để vào balo.
- 入学年龄 限制 适当 放宽
- nới rộng độ tuổi nhập học thích hợp
- 请 把 纸 放入 筒 里
- Xin hãy cho giấy vào trong ống.
- 把 水果 放入 冰箱
- Cho trái cây vào tủ lạnh.
- 放入 料理 机里 选择 果蔬 键 打成 菠菜 汁
- cho vào máy xay, chọn nút làm nước ép trái cây và rau
- 刀枪入库 , 马放南山 ( 形容 战争 结束 , 天下太平 )
- kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.
- 你 可以 把 贵重物品 放入 安全 保管箱 里
- Bạn có thể đặt đồ quý giá vào trong két bảo hiểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
放›