Đọc nhanh: 倒入 (đảo nhập). Ý nghĩa là: tra.
倒入 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒入
- 一些 道路 被 倒下 的 树 堵住 了
- Một số tuyến đường bị chặn do cây đổ.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 一拳 把 他 打倒
- một cú đấm đã làm ngã anh ấy.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 一年 前 , 他 通过 了 大学 入学考试
- Một năm trước, anh thi đỗ đại học.
- 把 你 的 密码 倒 着 输入
- Nhập ngược mã bảo mật của bạn
- 请 倒入 200 毫升 牛奶
- Hãy đổ vào 200 mi-li-lít sữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
入›