Đọc nhanh: 放产假 (phóng sản giả). Ý nghĩa là: nghỉ thai sản.
放产假 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghỉ thai sản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放产假
- 假期 模式 能 帮助 你 放松
- Chế độ nghỉ phép giúp bạn thư giãn.
- 产品 在 仓库 里 整齐 堆放
- Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.
- 今天 开始 放暑假 了
- Hôm nay bắt đầu nghỉ hè rồi.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 她 刚刚开始 休 产假
- Cô ấy vừa bắt đầu nghỉ thai sản.
- 值 假期 , 大家 放松 一下
- Nhân dịp nghỉ lễ, mọi người thư giãn một chút.
- 假如 明天 放晴 , 我们 就 去 远足
- Nếu ngày mai trời đẹp, chúng ta sẽ đi leo núi.
- 你们 什么 时候 放假 ?
- Khi nào thì mọi người được nghỉ lễ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
假›
放›