放产假 fàng chǎnjià
volume volume

Từ hán việt: 【phóng sản giả】

Đọc nhanh: 放产假 (phóng sản giả). Ý nghĩa là: nghỉ thai sản.

Ý Nghĩa của "放产假" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

放产假 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghỉ thai sản

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放产假

  • volume volume

    - 假期 jiàqī 模式 móshì néng 帮助 bāngzhù 放松 fàngsōng

    - Chế độ nghỉ phép giúp bạn thư giãn.

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn zài 仓库 cāngkù 整齐 zhěngqí 堆放 duīfàng

    - Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 开始 kāishǐ 放暑假 fàngshǔjià le

    - Hôm nay bắt đầu nghỉ hè rồi.

  • volume volume

    - 放假 fàngjià 快递 kuàidì yuán 轮休制 lúnxiūzhì 正常 zhèngcháng 派送 pàisòng

    - Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.

  • volume volume

    - 刚刚开始 gānggangkāishǐ xiū 产假 chǎnjià

    - Cô ấy vừa bắt đầu nghỉ thai sản.

  • volume volume

    - zhí 假期 jiàqī 大家 dàjiā 放松 fàngsōng 一下 yīxià

    - Nhân dịp nghỉ lễ, mọi người thư giãn một chút.

  • volume volume

    - 假如 jiǎrú 明天 míngtiān 放晴 fàngqíng 我们 wǒmen jiù 远足 yuǎnzú

    - Nếu ngày mai trời đẹp, chúng ta sẽ đi leo núi.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 什么 shénme 时候 shíhou 放假 fàngjià

    - Khi nào thì mọi người được nghỉ lễ?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét), lập 立 (+1 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Sản
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTH (卜廿竹)
    • Bảng mã:U+4EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎ , Jià , Xiá
    • Âm hán việt: Giá , Giả ,
    • Nét bút:ノ丨フ一丨一一フ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORYE (人口卜水)
    • Bảng mã:U+5047
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao