Đọc nhanh: 收盘指令 (thu bàn chỉ lệnh). Ý nghĩa là: lệnh giao dịch tại giá đóng cửa.
收盘指令 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lệnh giao dịch tại giá đóng cửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收盘指令
- 令人发指
- làm người khác giận sôi lên
- 罗盘 的 指针 永远 指向 北方
- Kim của phong cầm luôn chỉ về phía Bắc.
- 整齐 的 队伍 等待 指令
- Đội ngũ ngay ngắn chờ lệnh.
- 简介 给予 或 接受 简洁 的 预备性 的 指令 、 信息 或 忠告 的 行为 或 步骤
- Hoạt động hoặc quy trình của việc cung cấp hoặc nhận các chỉ thị, thông tin hoặc lời khuyên ngắn gọn và chuẩn bị sẵn sàng.
- 处理 这 类 案件 的 常规 做法 是 请求 法院 发出 指令
- Phương pháp thông thường để xử lý những vụ án như này là yêu cầu tòa án phát đi một chỉ thị.
- 分支 指令 由 这种 控制 传递 方式 的 结果 而 执行 的 指令
- Chỉ thị nhánh là các chỉ thị được thực hiện dựa trên kết quả của phương thức truyền điều khiển này.
- 指挥部 命令 宇宙飞船 返回 地球
- Bộ chỉ huy ra lệnh cho tàu vũ trụ quay trở lại Trái Đất.
- 这里 农民 一年 的 生计 就 指仗 地里 的 收成
- cuộc sống của nông dân ở đây chỉ dựa vào thu hoạch mùa màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
指›
收›
盘›