Đọc nhanh: 收盘价格 (thu bàn giá các). Ý nghĩa là: Giá lúc đóng cửa.
收盘价格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giá lúc đóng cửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收盘价格
- 购销 价格 倒挂 ( 指 商品 收购价格 高于 销售价格 )
- Giá hàng mua vào cao hơn giá hàng bán ra.
- 一般来说 , 价格 可以 商量
- Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.
- 价格 与 品质 成正比
- Giá cả đi đôi với chất lượng.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 他们 固定 了 商品 的 价格
- Họ đã cố định giá của hàng hóa.
- 收成 可能 低于 平均水平 , 请以 同样 价格 再 采购 一些
- Vụ thu hoạch có thể thấp hơn mức trung bình, vui lòng mua thêm với cùng giá.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
- 双方 协议 , 提高 收购价格
- hai bên thương lượng với nhau nâng giá thu mua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
收›
格›
盘›