Đọc nhanh: 收集盘 (thu tập bàn). Ý nghĩa là: Khay hứng.
收集盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khay hứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收集盘
- 他 喜欢 收集 各种 谚语
- Anh ấy thích sưu tầm các câu ngạn ngữ.
- 他 从小 就 喜欢 收集 邮票
- Ông đam mê sưu tập tem từ khi còn nhỏ.
- 她 喜欢 收集 各种 品牌 的 香水
- Cô ấy thích sưu tập các loại nước hoa từ các thương hiệu khác nhau.
- 他 收集 了 各种 籽儿
- Anh ấy đã thu thập nhiều loại hạt.
- 他 用 叉子 收集 干草
- Anh ấy dùng cây đinh ba để thu gom cỏ khô.
- 他 收集 了 很多 邮票
- Anh ấy sưu tập rất nhiều con tem.
- 他们 收集 了 一些 资料
- Họ đã thu thập một số tài liệu.
- 他 收集 的 情报 都 很 重要 的
- Thông tin anh thu thập được rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
收›
盘›
集›