收集盘 shōují pán
volume volume

Từ hán việt: 【thu tập bàn】

Đọc nhanh: 收集盘 (thu tập bàn). Ý nghĩa là: Khay hứng.

Ý Nghĩa của "收集盘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

收集盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khay hứng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收集盘

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 收集 shōují 各种 gèzhǒng 谚语 yànyǔ

    - Anh ấy thích sưu tầm các câu ngạn ngữ.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù 喜欢 xǐhuan 收集 shōují 邮票 yóupiào

    - Ông đam mê sưu tập tem từ khi còn nhỏ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 收集 shōují 各种 gèzhǒng 品牌 pǐnpái de 香水 xiāngshuǐ

    - Cô ấy thích sưu tập các loại nước hoa từ các thương hiệu khác nhau.

  • volume volume

    - 收集 shōují le 各种 gèzhǒng 籽儿 zǐér

    - Anh ấy đã thu thập nhiều loại hạt.

  • volume volume

    - yòng 叉子 chāzǐ 收集 shōují 干草 gāncǎo

    - Anh ấy dùng cây đinh ba để thu gom cỏ khô.

  • volume volume

    - 收集 shōují le 很多 hěnduō 邮票 yóupiào

    - Anh ấy sưu tập rất nhiều con tem.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 收集 shōují le 一些 yīxiē 资料 zīliào

    - Họ đã thu thập một số tài liệu.

  • volume volume

    - 收集 shōují de 情报 qíngbào dōu hěn 重要 zhòngyào de

    - Thông tin anh thu thập được rất quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+2 nét)
    • Pinyin: Shōu
    • Âm hán việt: Thu , Thâu , Thú
    • Nét bút:フ丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VLOK (女中人大)
    • Bảng mã:U+6536
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGD (人土木)
    • Bảng mã:U+96C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao