Đọc nhanh: 收款信息 (thu khoản tín tức). Ý nghĩa là: Thông tin bên nhận tiền.
收款信息 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thông tin bên nhận tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收款信息
- 她 收集 了 点滴 的 信息
- Cô ấy thu thập thông tin nhỏ.
- 收集 大量 有用 信息
- Thu thập lượng lớn thông tin hữu dụng.
- 她 如饥似渴 地 收集 一切 有关 的 信息
- Cô ấy thu thập mọi thông tin liên quan với đói khát.
- 她 在 收集 旅游景点 信息
- Cô ấy đang thu thập thông tin về các điểm du lịch.
- 点击 自己 的 头像 , 可以 输入 邮箱 收取 信息
- bấm vào hình đại diện của bạn để nhập địa chỉ email để nhận thông tin.
- 我们 通过 不同 渠道 收集 信息
- Chúng tôi thu thập thông tin thông qua các kênh khác nhau.
- 我们 需要 收集 更 多 的 信息
- Chúng tôi cần thu thập thêm thông tin.
- 寄 包裹单 上 需要 写明 收件人 和 寄件人 信息
- Giấy gửi gói hàng cần ghi rõ thông tin người nhận và người gửi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
息›
收›
款›