Đọc nhanh: 支付宝转账 (chi phó bảo chuyển trướng). Ý nghĩa là: chuyển tiền qua áp.
支付宝转账 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển tiền qua áp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支付宝转账
- 公司 将 支付 这笔 款项
- Công ty sẽ thanh toán số tiền này.
- 她 用 手机 支付 了 账单
- Cô ấy thanh toán hóa đơn qua điện thoại.
- 你 可以 用 美元 支付 这笔 账单
- Bạn có thể thanh toán hóa đơn này bằng đô la Mỹ.
- 你 喜欢 使用 支付宝 吗 ?
- Bạn có thích sử dụng Alipay không?
- 你 要付 30 美元 的 转账 费
- Bạn sẽ phải trả phí chuyển khoản 30 đôla.
- 我们 可以 用 支付宝 吗 ?
- Chúng mình có thể sử dụng Alipay không?
- 他 收到 了 借记 报单 , 提醒 他 及时 支付 账单
- Anh ấy đã nhận được giấy báo nợ, nhắc nhở anh ấy thanh toán hóa đơn kịp thời.
- 我们 接受 多种 结账 方式 , 包括 信用卡 和 现金支付
- Chúng tôi chấp nhận nhiều phương thức thanh toán, bao gồm thẻ tín dụng và thanh toán tiền mặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
付›
宝›
支›
账›
转›