Đọc nhanh: 支付宝 (chi phó bảo). Ý nghĩa là: Alipay. Ví dụ : - 你喜欢使用支付宝吗? Bạn có thích sử dụng Alipay không?. - 我们可以用支付宝吗? Chúng mình có thể sử dụng Alipay không?
支付宝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Alipay
蚂蚁科技集团股份有限公司旗下业务
- 你 喜欢 使用 支付宝 吗 ?
- Bạn có thích sử dụng Alipay không?
- 我们 可以 用 支付宝 吗 ?
- Chúng mình có thể sử dụng Alipay không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支付宝
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 商场 支持 刷卡 支付
- Trung tâm thương mại hỗ trợ quẹt thẻ thanh toán.
- 他们 付出 了 宝贵 的 时间
- Họ đã hy sinh thời gian quý báu.
- 你 得 支付 总共 100 万 人民币 , 金额 含 汇费
- Số tiền bạn phải thanh toán là 100 vạn nhân dân tệ, đã bao gồm phí chuyển tiền.
- 你 喜欢 使用 支付宝 吗 ?
- Bạn có thích sử dụng Alipay không?
- 中介费 通常 由 买方 支付
- Phí môi giới thường do người mua thanh toán.
- 我们 可以 用 支付宝 吗 ?
- Chúng mình có thể sử dụng Alipay không?
- 你们 可以 用 微信 支付 的
- Các bạn có thể thanh toán qua WeChat.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
付›
宝›
支›