Đọc nhanh: 支努干 (chi nỗ can). Ý nghĩa là: Chinook (trực thăng).
支努干 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chinook (trực thăng)
Chinook (helicopter)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支努干
- 一干人犯
- một đám phạm nhân.
- 骨干力量 都 很 努力
- Lực lượng trụ cột đều rất nỗ lực.
- 一支 文化 队伍
- Một đội ngũ văn hóa.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
- 十天 干 十二 地支 很 奇妙
- Mười thiên can và mười hai địa chi rất kỳ diệu.
- 她 的 支持 激励 我 更 努力
- Sự ủng hộ của cô ấy cổ vũ tôi cố gắng hơn.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 一定 是 他 鼓捣 你 去 干 的
- nhất định nó xúi giục anh đi làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
努›
干›
支›