Đọc nhanh: 擦伤 (sát thương). Ý nghĩa là: trầy da; xước da; trầy trụa; trầy; tượt; chợt; sướt da; sướt; sây sát; tướt; sát da.
✪ 1. trầy da; xước da; trầy trụa; trầy; tượt; chợt; sướt da; sướt; sây sát; tướt; sát da
皮肤因与粗糙物体摩擦而受伤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擦伤
- 他 为 失去 工作 而 伤心
- Anh ấy đau lòng vì mất việc.
- 他们 受伤 得 可怜
- Họ bị thương đến tội nghiệp.
- 除了 几处 擦伤 外 , 我 安然无恙
- Ngoại trừ một vài vết xước thì tôi vẫn ổn.
- 看看 他 手腕 处 这些 线状 的 擦伤
- Hãy nhìn những vết xước tuyến tính này trên cổ tay của anh ấy.
- 事故 造成 了 伤亡 无数
- Tai nạn đã gây ra vô số thương vong.
- 这种 药水 擦 在 伤口 上蜇 得 慌
- Thuốc nước này bôi vào vết thương rát quá.
- 他 为 这些 事 大伤脑筋
- Anh ấy vì những chuyện này mà nhức hết cả óc.
- 他们 分手时 非常 伤感
- Họ rất buồn khi nói lời chia ly.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伤›
擦›