眨眼睛 zhǎ yǎnjīng
volume volume

Từ hán việt: 【trát nhãn tình】

Đọc nhanh: 眨眼睛 (trát nhãn tình). Ý nghĩa là: nháy mắt.

Ý Nghĩa của "眨眼睛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

眨眼睛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nháy mắt

wink

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眨眼睛

  • volume volume

    - 孩子 háizi de 眼睛 yǎnjing zhí 眨巴 zhǎba xiǎng shì kùn le

    - mắt thằng bé cứ chớp hoài, chắc là buồn ngủ rồi.

  • volume volume

    - 扑闪 pūshǎn zhe 一双 yīshuāng 眼睛 yǎnjing

    - anh ấy chớp chớp cặp mắt to.

  • volume volume

    - 眼睛 yǎnjing 不停 bùtíng zhǎ

    - Mắt anh ấy không ngừng chớp.

  • volume volume

    - 眼睛 yǎnjing zhǎ zhǎ

    - Mắt không hề chớp.

  • volume volume

    - 我冲 wǒchōng 眨眼睛 zhǎyǎnjing

    - Tôi nháy mắt với anh ấy.

  • volume volume

    - 好像 hǎoxiàng zài 眨眼睛 zhǎyǎnjing

    - Hình như anh ấy đang nháy mắt.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí xiàng 眨眼睛 zhǎyǎnjing

    - Cô ấy cứ nháy mắt với tôi.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 调皮 tiáopí zhǎ zhe 眼睛 yǎnjing

    - Đứa bé nháy mắt tinh nghịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǎ
    • Âm hán việt: Triếp , Tráp , Trát
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUHIO (月山竹戈人)
    • Bảng mã:U+7728
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jǐng
    • Âm hán việt: Tinh , Tình
    • Nét bút:丨フ一一一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUQMB (月山手一月)
    • Bảng mã:U+775B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao