Đọc nhanh: 撒罗满 (tát la mãn). Ý nghĩa là: Solomon (tên).
撒罗满 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Solomon (tên)
Solomon (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撒罗满
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 不要 那么 又 会 哄人 又 会 撒娇
- Đừng vừa biết dỗ dành vừa biết nũng nịu như vậy chứ.
- 桶 里 水 很 满 , 一 晃荡 就 撒 出来 了
- thùng nước đầy quá, lắc lư một cái là tràn ra.
- 不该 让 罗素 来演 吧
- Russell đã bị nói sai một cách khủng khiếp.
- 罗望子 长满 一望无际 的 草原
- Cây me phủ kín đồng cỏ bất tận.
- 不满 周岁 的 婴儿 很多
- Có nhiều trẻ chưa đầy một tuổi.
- 世中 充满希望
- Trong thế giới tràn đầy hy vọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
撒›
满›
罗›