撕破脸 sī pòliǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tê phá kiểm】

Đọc nhanh: 撕破脸 (tê phá kiểm). Ý nghĩa là: để có một sự rơi ra âm thanh, trút bỏ tất cả sự giả vờ của tình thân ái, xé nát nhau.

Ý Nghĩa của "撕破脸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

撕破脸 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. để có một sự rơi ra âm thanh

to have an acrimonious falling-out

✪ 2. trút bỏ tất cả sự giả vờ của tình thân ái

to shed all pretense of cordiality

✪ 3. xé nát nhau

to tear into each other

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撕破脸

  • volume volume

    - 不破 bùpò 脸皮 liǎnpí

    - không tài nào làm mất thể diện.

  • volume volume

    - 三桩 sānzhuāng 盗窃案 dàoqièàn hái 没破 méipò

    - Ba vụ trộm cắp vẫn chưa phá được.

  • volume volume

    - 书页 shūyè 撕破 sīpò le

    - xé rách trang sách.

  • volume

    - 脸上 liǎnshàng 磕破 kēpò le kuài

    - Trên mặt bị sứt mất một miếng da.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 瓦砾 wǎlì ( 形容 xíngróng 建筑 jiànzhù bèi 破坏 pòhuài hòu de 景象 jǐngxiàng )

    - cảnh nhà tan cửa nát.

  • volume volume

    - shàng le 年纪 niánjì 脸上 liǎnshàng jiù huì 起皱 qǐzhòu

    - Khi có tuổi trên mặt sẽ có nếp nhăn.

  • volume volume

    - 挑破 tiāopò le 脸上 liǎnshàng de 痘痘 dòudòu

    - Khều vỡ cái mụn trên mặt.

  • volume volume

    - 一语道破 yīyǔdàopò le 天机 tiānjī

    - một lời đã lộ hết bí mật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Sī , Xī
    • Âm hán việt: Ti , Ty , , Tề , Tỵ
    • Nét bút:一丨一一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QTCL (手廿金中)
    • Bảng mã:U+6495
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phá
    • Nét bút:一ノ丨フ一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRDHE (一口木竹水)
    • Bảng mã:U+7834
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao