Đọc nhanh: 撒尔孟 (tát nhĩ mạnh). Ý nghĩa là: Cá hồi (tên).
撒尔孟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cá hồi (tên)
Salmon (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撒尔孟
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 不觉 莞尔
- bất giác mỉm cười; mỉm cười không hay biết.
- 你 觉得 我 是 撒切尔
- Bạn có nghĩ tôi là Thatcher?
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 真受不了 鲍勃 · 撒切尔
- Tôi không thể chịu được Bob Thatcher.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孟›
尔›
撒›