孟碟 mèng dié
volume volume

Từ hán việt: 【mạnh điệp】

Đọc nhanh: 孟碟 (mạnh điệp). Ý nghĩa là: Mường Tè (thuộc khu tự trị Thái Mèo).

Ý Nghĩa của "孟碟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Mường Tè (thuộc khu tự trị Thái Mèo)

越南地名属于傣苗自治区

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孟碟

  • volume volume

    - 飞碟 fēidié 很大 hěndà

    - Đĩa bay rất to.

  • volume volume

    - 孟兄 mèngxiōng 总是 zǒngshì 照顾 zhàogu 弟弟 dìdì 妹妹 mèimei

    - Anh cả luôn chăm sóc em trai và em gái.

  • volume volume

    - 孟春 mèngchūn ( 正月 zhēngyuè )

    - tháng giêng.

  • volume volume

    - 季春 jìchūn ( 农历 nónglì 三月 sānyuè ) 。 参看 cānkàn mèng zhòng

    - cuối mùa xuân (vào khoảng tháng ba âm lịch).

  • volume volume

    - 孟良崮 mèngliánggù

    - Mạnh Lương Cố

  • volume volume

    - 孟春 mèngchūn shì 农历 nónglì 一年 yīnián de 第一个 dìyígè yuè

    - Tháng giêng là tháng đầu tiên của năm âm lịch.

  • volume volume

    - 孟秋 mèngqiū shì 收获 shōuhuò de 季节 jìjié

    - Tháng 7 là mùa thu hoạch.

  • volume volume

    - 开始 kāishǐ 吃头盘 chītóupán huò lěng dié de 时候 shíhou 印象 yìnxiàng hěn hǎo

    - Khi tôi bắt đầu ăn một món khai vị hoặc món lạnh, tôi rất ấn tượng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Mèng
    • Âm hán việt: Mãng , Mạnh
    • Nét bút:フ丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NDBT (弓木月廿)
    • Bảng mã:U+5B5F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin: Dié , Shé
    • Âm hán việt: Điệp
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨丨一フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRPTD (一口心廿木)
    • Bảng mã:U+789F
    • Tần suất sử dụng:Cao