Đọc nhanh: 孟碟 (mạnh điệp). Ý nghĩa là: Mường Tè (thuộc khu tự trị Thái Mèo).
✪ 1. Mường Tè (thuộc khu tự trị Thái Mèo)
越南地名属于傣苗自治区
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孟碟
- 飞碟 很大
- Đĩa bay rất to.
- 孟兄 总是 照顾 弟弟 妹妹
- Anh cả luôn chăm sóc em trai và em gái.
- 孟春 ( 正月 )
- tháng giêng.
- 季春 ( 农历 三月 ) 。 参看 孟 、 仲
- cuối mùa xuân (vào khoảng tháng ba âm lịch).
- 孟良崮
- Mạnh Lương Cố
- 孟春 是 农历 一年 的 第一个 月
- Tháng giêng là tháng đầu tiên của năm âm lịch.
- 孟秋 是 收获 的 季节
- Tháng 7 là mùa thu hoạch.
- 开始 吃头盘 或 冷 碟 的 时候 , 印象 很 好
- Khi tôi bắt đầu ăn một món khai vị hoặc món lạnh, tôi rất ấn tượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孟›
碟›