Đọc nhanh: 孟德尔主义 (mạnh đức nhĩ chủ nghĩa). Ý nghĩa là: tư tưởng Men-đen; thuyết di truyền học Men-đen.
孟德尔主义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tư tưởng Men-đen; thuyết di truyền học Men-đen
奥地利生物学家猛德尔 (Gregor Johann Mendel) 创立的一种遗传学说其主要论点为生物体细胞中的遗传因子是遗传的物质基础,遗传因子按着自由组合和分离 的规律来控 制个体的发育这个学说后来被摩尔根学派所继承和发展
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孟德尔主义
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 主持正义
- chủ trương chính nghĩa
- 人道主义
- chủ nghĩa nhân đạo
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 他 反对 排犹主义
- Anh ấy phản đối chủ nghĩa bài Do Thái.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 仁义道德
- nhân nghĩa đạo đức.
- 五四运动 是 反 帝国主义 的 运动 , 又 是 反封建 的 运动
- cuộc vận động Ngũ Tứ là vận động phản đối chủ nghĩa đế quốc, đồng thời là phong trào chống phong kiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
义›
孟›
尔›
德›