Đọc nhanh: 孟冬 (mạnh đông). Ý nghĩa là: mạnh đông; tháng đầu đông; tháng mười.
孟冬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạnh đông; tháng đầu đông; tháng mười
冬季第一个月即阴历十月
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孟冬
- 你 专属 的 冬日 仙境
- Xứ sở thần tiên mùa đông của riêng bạn.
- 鼓声 冬冬 作响
- Tiếng trống vang lên tùng tùng.
- 他降 生于 寒冬 夜
- Anh ấy được sinh ra trong đêm đông lạnh giá.
- 孟冬 天气 很 冷
- Tháng mười thời tiết rất lạnh.
- 儒家 经典 包括 《 论语 》 和 《 孟子 》
- Kinh điển của Nho giáo bao gồm Luận Ngữ và Mạnh Tử.
- 入冬 以来 , 天气 一天 比 一天 冷
- Kể từ đầu mùa đông, thời tiết mỗi ngày một lạnh hơn.
- 储存 过冬 食物 已 完成
- Việc dự trữ lương thực cho mùa đông đã hoàn tất.
- 从 文章 中 , 我们 可以 知道 冬天 有 六个 节气
- Qua bài viết chúng ta có thể biết mùa đông có sáu tiết khí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冬›
孟›