Đọc nhanh: 摸黑儿 (mạc hắc nhi). Ý nghĩa là: lò mò; làm việc trong đêm; làm đêm; mò mẫm. Ví dụ : - 摸黑儿赶路。 đi gấp trong đêm tối.
摸黑儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lò mò; làm việc trong đêm; làm đêm; mò mẫm
在黑夜摸索着 (行动)
- 摸黑儿 赶路
- đi gấp trong đêm tối.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摸黑儿
- 我 在 黑 暗中摸索 着 门把手
- Tôi vụt qua trong bóng tối tìm kiếm tay cầm cửa.
- 不 摸门儿
- không tìm ra cách.
- 摸 着 门儿
- tìm được phương pháp rồi.
- 眼前 黑茫茫 的 一片 , 分不清 哪儿 是 荒草 , 哪儿 是 道路
- bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.
- 摸底 儿
- Tìm căn nguyên.
- 摸黑儿 赶路
- đi gấp trong đêm tối.
- 他 有 两撇 儿 漆黑 的 眉毛
- Hắn có nét lông mày đen nhánh.
- 四周 黑黝黝 的 , 没有 一点儿 光
- xung quanh tối đen không một chút ánh sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
摸›
黑›