摸棱 mō léng
volume volume

Từ hán việt: 【mạc lăng】

Đọc nhanh: 摸棱 (mạc lăng). Ý nghĩa là: mơ hồ; lơ tơ mơ (thái độ, ý kiến...).

Ý Nghĩa của "摸棱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

摸棱 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mơ hồ; lơ tơ mơ (thái độ, ý kiến...)

(态度、意见等) 含糊;不明确

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摸棱

  • volume volume

    - 捧起 pěngqǐ 小猫 xiǎomāo 轻轻 qīngqīng 抚摸 fǔmō

    - Anh ấy nâng chú mèo con lên vuốt ve nhẹ nhàng.

  • volume volume

    - 静谧 jìngmì de 黑夜 hēiyè 伸出 shēnchū 手指 shǒuzhǐ 触摸 chùmō fēng 调皮 tiáopí de 脸庞 liǎnpáng

    - Trong màn đêm yên tĩnh, tôi đưa ngón tay ra chạm vào khuôn mặt tinh nghịch của Phong.

  • volume volume

    - 摸索 mōsuo zhe 打开门 dǎkāimén

    - Anh ấy lần mò mở cửa.

  • volume volume

    - zhe 自己 zìjǐ de

    - Anh ấy sờ vào bụng của mình.

  • volume volume

    - 推掉 tuīdiào 石头 shítou 棱角 léngjiǎo

    - Anh ấy cắt đi các góc cạnh của đá.

  • volume volume

    - 摸索 mōsuo zhe zhǎo 钥匙 yàoshi

    - Anh ấy lần mò tìm chìa khóa.

  • volume volume

    - 摸索 mōsuo chū le 一个 yígè hǎo 方法 fāngfǎ

    - Anh ấy đã tìm ra một phương pháp tốt.

  • volume volume

    - zài 短短的 duǎnduǎnde 一生 yīshēng zhōng cóng 小偷小摸 xiǎotōuxiǎomō dào 杀人 shārén shén zuì dōu 犯过 fànguò

    - Trong cuộc đời ngắn ngủi của anh ta, từ việc trộm trẻ con đến giết người, anh ta đã phạm tất cả các tội ác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Mō , Mó
    • Âm hán việt: , Mạc
    • Nét bút:一丨一一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTAK (手廿日大)
    • Bảng mã:U+6478
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Lēng , Léng , Lèng , Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DGCE (木土金水)
    • Bảng mã:U+68F1
    • Tần suất sử dụng:Cao