Đọc nhanh: 摸棱 (mạc lăng). Ý nghĩa là: mơ hồ; lơ tơ mơ (thái độ, ý kiến...).
摸棱 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mơ hồ; lơ tơ mơ (thái độ, ý kiến...)
(态度、意见等) 含糊;不明确
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摸棱
- 他 捧起 小猫 轻轻 抚摸
- Anh ấy nâng chú mèo con lên vuốt ve nhẹ nhàng.
- 静谧 的 黑夜 , 我 伸出 手指 , 触摸 风 调皮 的 脸庞
- Trong màn đêm yên tĩnh, tôi đưa ngón tay ra chạm vào khuôn mặt tinh nghịch của Phong.
- 他 摸索 着 打开门
- Anh ấy lần mò mở cửa.
- 他 摸 着 自己 的 腹
- Anh ấy sờ vào bụng của mình.
- 他 推掉 石头 棱角
- Anh ấy cắt đi các góc cạnh của đá.
- 他 摸索 着 找 钥匙
- Anh ấy lần mò tìm chìa khóa.
- 他 摸索 出 了 一个 好 方法
- Anh ấy đã tìm ra một phương pháp tốt.
- 他 在 短短的 一生 中 从 小偷小摸 到 杀人 什 麽 罪 都 犯过
- Trong cuộc đời ngắn ngủi của anh ta, từ việc trộm trẻ con đến giết người, anh ta đã phạm tất cả các tội ác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摸›
棱›