Đọc nhanh: 摩天大楼 (ma thiên đại lâu). Ý nghĩa là: tòa nhà chọc trời. Ví dụ : - 母亲们把自己的小孩丢出摩天大楼的窗口 Các bà mẹ ném con của họ ra khỏi cửa sổ nhà chọc trời.
摩天大楼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tòa nhà chọc trời
skyscraper
- 母亲 们 把 自己 的 小孩 丢出 摩天大楼 的 窗口
- Các bà mẹ ném con của họ ra khỏi cửa sổ nhà chọc trời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩天大楼
- 摩天楼
- lầu cao chọc trời.
- 今天 办不成 , 大不了 明天 办 !
- Nay làm không thành thì mai làm!
- 今天 外出 遇到 大雨 , 弄 得 狼狈不堪
- hôm nay ra ngoài bị mắc mưa, thật là tồi tệ.
- 今天 有 大雾
- Hôm nay sương mù dày đặc.
- 一连 忙 了 几天 , 大家 都 十 分 困倦
- mấy ngày trời bận bịu, mọi người ai cũng vô cùng mệt mỏi.
- 母亲 们 把 自己 的 小孩 丢出 摩天大楼 的 窗口
- Các bà mẹ ném con của họ ra khỏi cửa sổ nhà chọc trời.
- 一 觉醒 来 , 天 已经 大亮
- Vừa tỉnh giấc thì trời đã sáng tỏ.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
天›
摩›
楼›