Đọc nhanh: 摩尔门经 (ma nhĩ môn kinh). Ý nghĩa là: Sách Mặc Môn.
摩尔门经 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sách Mặc Môn
Book of Mormon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩尔门经
- 哈佛 有 顶尖 的 神经外科 部门
- Harvard có khoa giải phẫu thần kinh xuất sắc.
- 决赛 门票 已经 售罄
- Vé trận chung kết đã bán hết.
- 劳动合同 经 开发区 劳动 管理 部门 鉴证 后 生效
- Hợp đồng lao động có hiệu lực sau khi được bộ phận quản lý lao động của khu vực phát triển xác nhận.
- 从 哈尔滨 乘车 , 行经 沈阳 , 到达 北京
- Đi xe buýt từ Cáp Nhĩ Tân, đi qua Thẩm Dương và đến Bắc Kinh.
- 人事部门 的 经理 是 王先生
- Quản lý của bộ phận nhân sự là ông Vương.
- 国民经济 各 部门 是 互相 关联 互相 依存 的
- các ngành kinh tế quốc dân đều có liên quan với nhau và dựa vào nhau mà tồn tại
- 婚车 已经 在 门口 等 着 接 新人 了
- Xe cưới đã đợi ở cửa để đón cô dâu chú rể.
- 他 是 一位 经验丰富 的 零售 经理 , 能 有效 提升 门店 业绩
- Anh ấy là một quản lý bán lẻ giàu kinh nghiệm, có thể nâng cao hiệu suất cửa hàng một cách hiệu quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
摩›
经›
门›