摩拜单车 mó bài dānchē
volume volume

Từ hán việt: 【ma bái đơn xa】

Đọc nhanh: 摩拜单车 (ma bái đơn xa). Ý nghĩa là: Mobike, nhà điều hành một doanh nghiệp cho thuê xe đạp điều khiển bằng ứng dụng ở Trung Quốc, được thành lập vào năm 2015.

Ý Nghĩa của "摩拜单车" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

摩拜单车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mobike, nhà điều hành một doanh nghiệp cho thuê xe đạp điều khiển bằng ứng dụng ở Trung Quốc, được thành lập vào năm 2015

Mobike, operator of an app-driven bicycle-rental business in China, established in 2015

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩拜单车

  • volume volume

    - 三轮 sānlún 摩托车 mótuōchē

    - xe ba bánh

  • volume volume

    - 自用 zìyòng 摩托车 mótuōchē

    - mô tô riêng; xe máy riêng

  • volume volume

    - 摩托车 mótuōchē 起来 qǐlai

    - Dựng xe máy lên.

  • volume volume

    - mǎi le 一辆 yīliàng jiù 摩托车 mótuōchē

    - Tôi đã mua một chiếc xe máy cũ.

  • volume volume

    - 单程 dānchéng 车票 chēpiào

    - vé một lượt

  • volume volume

    - 戴着 dàizhe 皮护 píhù 手套 shǒutào de 摩托车 mótuōchē 手们 shǒumen 正在 zhèngzài 等待 děngdài 比赛 bǐsài 开始 kāishǐ

    - Những tay lái xe máy đang đeo găng tay da đang chờ đợi cuộc đua bắt đầu.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 修理 xiūlǐ 摩托车 mótuōchē de 引擎 yǐnqíng

    - Anh ấy đang sửa động cơ xe máy.

  • volume volume

    - 不得不 bùdébù 卖掉 màidiào de 水上 shuǐshàng 摩托车 mótuōchē

    - Anh ấy đã phải bán Jet Ski của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bái
    • Nét bút:ノ一一ノ一一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQMQJ (竹手一手十)
    • Bảng mã:U+62DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Mā , Mó
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IDQ (戈木手)
    • Bảng mã:U+6469
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao