摔跤 shuāijiāo
volume volume

Từ hán việt: 【suất giao】

Đọc nhanh: 摔跤 (suất giao). Ý nghĩa là: đấu vật; vật lộn, té ngã, vấp ngã. Ví dụ : - 他在摔跤比赛中获胜了。 Anh ấy đã chiến thắng trong trận đấu vật.. - 摔跤是他最喜欢的运动。 Đấu vật là môn thể thao anh ấy yêu thích nhất.. - 他们在摔跤比赛中。 Họ đang trong trận đấu vật.

Ý Nghĩa của "摔跤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

摔跤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đấu vật; vật lộn

一种体育运动项目,两人徒手相搏,按一定的规则,以各种技术、技巧和方法摔倒对手

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 摔跤 shuāijiāo 比赛 bǐsài zhōng 获胜 huòshèng le

    - Anh ấy đã chiến thắng trong trận đấu vật.

  • volume volume

    - 摔跤 shuāijiāo shì zuì 喜欢 xǐhuan de 运动 yùndòng

    - Đấu vật là môn thể thao anh ấy yêu thích nhất.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 摔跤 shuāijiāo 比赛 bǐsài zhōng

    - Họ đang trong trận đấu vật.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

摔跤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. té ngã, vấp ngã

摔倒、跌倒

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 走路 zǒulù shí 摔跤 shuāijiāo le

    - Anh ấy vấp ngã khi đang đi bộ.

  • volume volume

    - 妹妹 mèimei pǎo 太快 tàikuài 摔跤 shuāijiāo le

    - Em gái té ngã vì chạy quá nhanh.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 小心 xiǎoxīn 摔跤 shuāijiāo le

    - Đứa trẻ không cẩn thận bị vấp ngã.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摔跤

  • volume volume

    - 刚一 gāngyī 出门 chūmén jiù 摔了一跤 shuāileyījiāo gāi zhe 倒霉 dǎoméi

    - vừa ra khỏi cửa thì té một cái, thật là xui xẻo.

  • volume volume

    - 冷不防 lěngbùfáng 摔了一跤 shuāileyījiāo

    - không dè té một cái.

  • volume volume

    - gēn 摔跤 shuāijiāo hái 不是 búshì 个儿 gèér

    - đấu vật với tôi, anh không phải là đối thủ.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 小心 xiǎoxīn 摔跤 shuāijiāo le

    - Đứa trẻ không cẩn thận bị vấp ngã.

  • volume volume

    - wán 滑板 huábǎn shí 摔了一跤 shuāileyījiāo

    - Anh ấy bị ngã khi đang trượt ván.

  • volume volume

    - zài 走路 zǒulù shí 摔跤 shuāijiāo le

    - Anh ấy vấp ngã khi đang đi bộ.

  • volume volume

    - 下台阶 xiàtáijiē de 时候 shíhou shuāi le jiāo

    - Cô ấy bị ngã khi đang đi xuống cầu thang.

  • volume volume

    - 摔了一跤 shuāileyījiāo duān zhe de 金鱼缸 jīnyúgāng le 这个 zhègè 乐子 lèzǐ 可真 kězhēn 不小 bùxiǎo

    - anh ấy té một cái, lọ cá vàng trên tay cũng vỡ tan, làm cho mọi người cười rộ lên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Shuāi
    • Âm hán việt: Suất
    • Nét bút:一丨一丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYIJ (手卜戈十)
    • Bảng mã:U+6454
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Qiāo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMYCK (口一卜金大)
    • Bảng mã:U+8DE4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình