Đọc nhanh: 胡吹海摔 (hồ xuy hải suất). Ý nghĩa là: lêu lổng; lang bạt; lang thang.
胡吹海摔 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lêu lổng; lang bạt; lang thang
胡吹胡来,不负责人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡吹海摔
- 胡吹 乱 嗙
- khoe khoang ầm ĩ.
- 你 等 着 听 他 跟 大家 胡扯 沃纳 · 海森堡 吧
- Hãy đợi cho đến khi bạn nghe cách anh ta hạ gục Werner Heisenberg trước đám đông.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 自 海边 吹来 的 风
- Gió thổi đến từ bờ biển.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
- 你 胡跑 容易 摔倒 的
- Bạn chạy lung tung dễ bị ngã.
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吹›
摔›
海›
胡›