Đọc nhanh: 滑跤 (hoạt giao). Ý nghĩa là: trượt; tuột.
滑跤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trượt; tuột
滑倒或失去控制的行为
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑跤
- 他 不 小心 仆 了 一跤
- Anh ấy không cẩn thận ngã nhào một cái.
- 滑了一跤
- Trượt một cái
- 他 喜欢 光滑 的 手感
- Anh ấy thích cảm giác mịn màng.
- 他们 滑 了 两个 小时 雪
- Họ đã trượt tuyết trong hai tiếng đồng hồ.
- 他 玩 滑板 时 摔了一跤
- Anh ấy bị ngã khi đang trượt ván.
- 他们 在 摔跤 比赛 中
- Họ đang trong trận đấu vật.
- 他 在 摔跤 比赛 中 获胜 了
- Anh ấy đã chiến thắng trong trận đấu vật.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滑›
跤›