掼跤 guàn jiāo
volume volume

Từ hán việt: 【quán giao】

Đọc nhanh: 掼跤 (quán giao). Ý nghĩa là: ngã; ngã nhào.

Ý Nghĩa của "掼跤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

掼跤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngã; ngã nhào

摔跤

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掼跤

  • volume volume

    - guàn 手榴弹 shǒuliúdàn

    - ném lựu đạn

  • volume volume

    - 棉袄 miánǎo guàn zài 床上 chuángshàng

    - ném cái áo bông lên giường.

  • volume volume

    - 对方 duìfāng 抱住 bàozhù de yāo yòu guàn dào le

    - đối phương ôm ngang lưng anh ấy làm anh ấy ngã nhào.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn diē le 一跤 yījiāo

    - Tôi không cẩn thận bị ngã một cái.

  • volume volume

    - 小孩儿 xiǎoháier xué 走路 zǒulù 免不了 miǎnbùliǎo yào 跌跤 diējiāo

    - trẻ con tập đi không tránh khỏi té ngã.

  • volume volume

    - gēn 摔跤 shuāijiāo hái 不是 búshì 个儿 gèér

    - đấu vật với tôi, anh không phải là đối thủ.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 小心 xiǎoxīn 摔跤 shuāijiāo le

    - Đứa trẻ không cẩn thận bị vấp ngã.

  • volume volume

    - 下台阶 xiàtáijiē de 时候 shíhou shuāi le jiāo

    - Cô ấy bị ngã khi đang đi xuống cầu thang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Guàn
    • Âm hán việt: Quán
    • Nét bút:一丨一フフ丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QWJO (手田十人)
    • Bảng mã:U+63BC
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Qiāo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMYCK (口一卜金大)
    • Bảng mã:U+8DE4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình