Đọc nhanh: 掼跤 (quán giao). Ý nghĩa là: ngã; ngã nhào.
掼跤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngã; ngã nhào
摔跤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掼跤
- 掼 手榴弹
- ném lựu đạn
- 把 棉袄 掼 在 床上
- ném cái áo bông lên giường.
- 对方 抱住 他 的 腰 , 又 把 他 掼 倒 了
- đối phương ôm ngang lưng anh ấy làm anh ấy ngã nhào.
- 我 不 小心 跌 了 一跤
- Tôi không cẩn thận bị ngã một cái.
- 小孩儿 学 走路 免不了 要 跌跤
- trẻ con tập đi không tránh khỏi té ngã.
- 跟 我 摔跤 , 你 还 不是 个儿
- đấu vật với tôi, anh không phải là đối thủ.
- 孩子 不 小心 摔跤 了
- Đứa trẻ không cẩn thận bị vấp ngã.
- 她 下台阶 的 时候 摔 了 跤
- Cô ấy bị ngã khi đang đi xuống cầu thang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掼›
跤›