Đọc nhanh: 摇摆州 (dao bài châu). Ý nghĩa là: xoay bang (chính trị Hoa Kỳ).
摇摆州 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xoay bang (chính trị Hoa Kỳ)
swing state (US politics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇摆州
- 池塘 里 的 荷叶 迎风 摇摆
- lá sen trong hồ đong đưa trước gió.
- 大摇大摆
- Lắc la lắc lư; khệnh khà khệnh khạng; vênh vênh váo váo
- 书架 摆放 有些 仄 了
- Tủ sách được đặt hơi nghiêng.
- 瑞秋要 去 学 摇摆舞
- Rachel muốn học nhảy đu dây.
- 立场坚定 , 从不 摇摆
- lập trường kiên định, không hề lay chuyển.
- 大摇大摆 地 闯 了 进去
- bộ dạng nghênh ngang xông vào.
- 书架 摆满 了 书 , 没有 空当
- kệ sách để đầy sách rồi, không còn chỗ trống.
- 不许 你 去 加州 带薪 度假
- Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
摆›
摇›