Đọc nhanh: 摆渡车 (bài độ xa). Ý nghĩa là: xe buýt trung chuyển, xe buýt đưa đón.
摆渡车 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xe buýt trung chuyển
feeder bus
✪ 2. xe buýt đưa đón
shuttle bus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摆渡车
- 会 游泳 的 游泳 过去 , 不会 游泳 的 摆渡 过去
- người biết bơi thì bơi qua, người không không biết bơi thì ngồi thuyền qua
- 先 摆渡 物资 , 后 摆渡人
- chở hàng qua trước, đưa người sang sau
- 一挂 四轮 大车
- Cỗ xe bốn bánh.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 火车时刻 编排 得 可 与 渡轮 运行 时刻 衔接
- Được sắp xếp thời gian chạy tàu hoả phù hợp với thời gian hoạt động của phà.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 学校 车 棚里 的 自行车 被 管理员 摆放 得 井然有序
- Những chiếc xe đạp trong mái che được người quản lý sắp xếp ngằn lượt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摆›
渡›
车›