Đọc nhanh: 摆渡费 (bài độ phí). Ý nghĩa là: Tiền đi phà.
摆渡费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiền đi phà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摆渡费
- 会 游泳 的 游泳 过去 , 不会 游泳 的 摆渡 过去
- người biết bơi thì bơi qua, người không không biết bơi thì ngồi thuyền qua
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 先 摆渡 物资 , 后 摆渡人
- chở hàng qua trước, đưa người sang sau
- 不停 地 摆动
- Rung lắc không ngừng.
- 不管 吃 多少 饭 , 也 别 浪费
- Bất kể ăn bao nhiêu cơm, cũng đừng lãng phí.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 他 开始 费尽心思 地去 想 关于 引渡 法 的 问题
- Anh ta vắt óc suy nghĩ về luật dẫn độ
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摆›
渡›
费›