Đọc nhanh: 摆渡筹码 (bài độ trù mã). Ý nghĩa là: Số hiệu phà.
摆渡筹码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Số hiệu phà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摆渡筹码
- 会 游泳 的 游泳 过去 , 不会 游泳 的 摆渡 过去
- người biết bơi thì bơi qua, người không không biết bơi thì ngồi thuyền qua
- 龙舟竞渡
- đua thuyền rồng.
- 书籍 摆放 得 很 整齐
- Sách vở được sắp xếp rất ngăn nắp.
- 先 摆渡 物资 , 后 摆渡人
- chở hàng qua trước, đưa người sang sau
- 书房 里 摆满 了 书
- Phòng sách đầy ắp sách.
- 今日 桌上 摆满 了 羞
- Hôm nay trên bàn bày đầy món ăn ngon.
- 书架 摆满 了 书 , 没有 空当
- kệ sách để đầy sách rồi, không còn chỗ trống.
- 事情 已经 摆平 双方 都 很 满意
- Mọi việc đã được giải quyết công bằng và cả hai bên đều hài lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摆›
渡›
码›
筹›