Đọc nhanh: 陷入停摆 (hãm nhập đình bài). Ý nghĩa là: rơi vào bế tắc.
陷入停摆 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rơi vào bế tắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陷入停摆
- 他 陷入 了 爱情 的 漩涡
- Anh ta chìm vào vòng xoáy của tình yêu.
- 你 有没有 陷入 过 低谷 ?
- Bạn đã từng rơi vào khó khăn chưa?
- 他 陷入 了 沉思
- Anh ta chìm vào trầm tư.
- 他 陷入 被套 之中
- Anh ấy bị mắc kẹt trong chăn.
- 他 在 群体 中 陷入 孤立
- Anh ấy rơi vào cô độc khi ở trong tập thể.
- 他 不 小心 掉入 了 陷阱
- Anh ta không cẩn thận rơi vào hố bẫy.
- 不停 地 摆动
- Rung lắc không ngừng.
- 吸 鸦片 者 通常 容易 陷入 毒瘾 无法自拔
- Người hút thuốc phiện thường dễ rơi vào nghiện ngập và khó thoát ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
停›
入›
摆›
陷›