Đọc nhanh: 摄影感光乳剂 (nhiếp ảnh cảm quang nhũ tễ). Ý nghĩa là: Nhũ tương nhiếp ảnh.
摄影感光乳剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhũ tương nhiếp ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摄影感光乳剂
- 光明 让 人们 感到 安心
- Ánh sáng khiến mọi người cảm thấy yên tâm.
- 摄影棚 内 强烈 的 灯光 直 晃眼
- trong trường quay ánh sáng đèn gay quá làm chói mắt.
- 他 是 摄影师
- Anh ấy là nhiếp ảnh gia.
- 他们 感慨 时光 飞逝
- Họ bùi ngùi vì thời gian trôi nhanh.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 他 正在 学习 摄影 技巧
- Anh ấy đang học kỹ thuật nhiếp ảnh.
- 他们 正在 拍摄 一部 新 电影
- Họ đang quay một bộ phim mới.
- 今天 我们 去 摄影
- Hôm nay chúng tôi đi chụp ảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
光›
剂›
影›
感›
摄›