Đọc nhanh: 搪瓷遮光剂 (đường từ già quang tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm làm mờ đục men tráng.
搪瓷遮光剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm làm mờ đục men tráng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搪瓷遮光剂
- 搪瓷 器具 比 玻璃 器具 经久耐用
- đồ sắt tráng men dùng bền hơn đồ thuỷ tinh.
- 窗帘 屏 遮 了 光线
- Rèm che chắn ánh sáng.
- 影子 是 光线 遮挡 的 结果
- Bóng là kết quả của ánh sáng bị che khuất.
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 帽舌 能 遮挡住 阳光
- Vành mũ có thể che được ánh nắng.
- 云层 遮住 了 阳光
- Mây che mất ánh sáng mặt trời.
- 苇箔 用来 遮 阳光
- Mành lau dùng để che ánh sáng mặt trời.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
剂›
搪›
瓷›
遮›