Đọc nhanh: 感光层 (cảm quang tằng). Ý nghĩa là: tầng cảm quang.
感光层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tầng cảm quang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 感光层
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 在 涂 了 唇膏 之后 涂上一层 唇彩 能 突出 唇部 立体感
- Sau khi thoa son, hãy thoa một lớp son bóng để làm nổi bật đôi môi.
- 光束 穿过 了 云层
- Chùm sáng xuyên qua các tầng mây.
- 云层 遮住 了 阳光
- Mây che mất ánh sáng mặt trời.
- 他们 感慨 时光 飞逝
- Họ bùi ngùi vì thời gian trôi nhanh.
- 她 不光 聪明 , 也 很 有 幽默感
- Cô ấy không chỉ thông minh mà còn rất có khiếu hài hước.
- 月光 透过 云层 洒下
- Ánh trăng xuyên qua tầng mây chiếu xuống.
- 他 喜欢 光滑 的 手感
- Anh ấy thích cảm giác mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
层›
感›