Đọc nhanh: 搭接片 (đáp tiếp phiến). Ý nghĩa là: khóa, tư nối, khớp chồng chéo.
搭接片 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. khóa
buckle
✪ 2. tư nối
connector
✪ 3. khớp chồng chéo
overlapping joint
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搭接片
- 一片丹心
- một tấm lòng son
- 一 片 苦心
- nỗi khổ tâm.
- 叶柄 连接 着 叶片 和 茎
- Cuống lá nối liền lá và thân cây.
- 一揽子 建议 ( 或者 全部 接受 或者 全部 拒绝 的 建议 )
- kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).
- 他 接到 电报 , 跟 手儿 搭 上 汽车 走 了
- anh ấy vừa nhận điện báo là lập tức lên xe ô-tô đi ngay.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 一排 已经 跟 敌人 的 前哨 接触
- Trung đội một đã chạm trán tiền đồn của địch.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
接›
搭›
片›