懂行 dǒngháng
volume volume

Từ hán việt: 【đổng hàng】

Đọc nhanh: 懂行 (đổng hàng). Ý nghĩa là: thạo nghiệp vụ; thạo nghề. Ví dụ : - 向懂行的人请教。 nhờ người thạo nghề chỉ giáo; thỉnh giáo với người thạo nghề.

Ý Nghĩa của "懂行" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

懂行 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thạo nghiệp vụ; thạo nghề

熟悉某一种业务

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiàng 懂行 dǒngháng de rén 请教 qǐngjiào

    - nhờ người thạo nghề chỉ giáo; thỉnh giáo với người thạo nghề.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懂行

  • volume volume

    - 一般 yìbān 书报 shūbào 巴巴结结 bābājiējiē 能看懂 néngkàndǒng

    - sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.

  • volume volume

    - 七十二行 qīshíèrháng 行行出状元 hánghángchūzhuàngyuán

    - nghề nào cũng có người tài.

  • volume volume

    - 三句话不离本行 sānjùhuàbùlíběnháng

    - ba câu không rời ngành nghề; chỉ quan tâm đến công việc

  • volume volume

    - 一言一行 yīyányīxíng

    - một lời nói, một việc làm

  • volume volume

    - 一切 yīqiè dōu 进行 jìnxíng hěn 亨畅 hēngchàng

    - Mọi việc đều tiến hành rất thuận buồm xuôi gió.

  • volume volume

    - duì 这方面 zhèfāngmiàn hěn 懂行 dǒngháng

    - Anh ấy rất hiểu biết về phương diện này.

  • volume volume

    - xiàng 懂行 dǒngháng de rén 请教 qǐngjiào

    - nhờ người thạo nghề chỉ giáo; thỉnh giáo với người thạo nghề.

  • volume volume

    - 投资 tóuzī shì 一项 yīxiàng 风险 fēngxiǎn 事业 shìyè 就是 jiùshì 那些 nèixiē 懂行 dǒngháng de rén 有时 yǒushí huì 栽跟头 zāigēntou

    - Đầu tư là một hoạt động có rủi ro, ngay cả những người hiểu biết cũng đôi khi có thể gặp rủi ro.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+12 nét)
    • Pinyin: Dǒng
    • Âm hán việt: Đổng
    • Nét bút:丶丶丨一丨丨ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PTHG (心廿竹土)
    • Bảng mã:U+61C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao