提高眼力 tígāo yǎnlì
volume volume

Từ hán việt: 【đề cao nhãn lực】

Đọc nhanh: 提高眼力 (đề cao nhãn lực). Ý nghĩa là: Nâng cao nhãn lực (cách nhìn người).

Ý Nghĩa của "提高眼力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

提高眼力 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nâng cao nhãn lực (cách nhìn người)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提高眼力

  • volume volume

    - 为了 wèile 提高 tígāo 薪水 xīnshuǐ 努力 nǔlì 工作 gōngzuò

    - Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để cải thiện mức lương của mình.

  • volume volume

    - 力求 lìqiú 提高 tígāo 单位 dānwèi 面积 miànjī 产量 chǎnliàng

    - Cố gắng nâng cao diện tích sản lượng của đơn vị.

  • volume volume

    - 平衡 pínghéng 力量 lìliàng 有助于 yǒuzhùyú 提高 tígāo 表现 biǎoxiàn

    - Cân bằng sức mạnh giúp nâng cao hiệu suất.

  • volume volume

    - 下象棋 xiàxiàngqí 可以 kěyǐ 提高 tígāo 智力 zhìlì

    - Chơi cờ tướng có thể nâng cao trí tuệ.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 可以 kěyǐ 提高 tígāo 外语 wàiyǔ 能力 nénglì

    - Nghe nói có thể nâng cao khả năng ngoại ngữ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 努力提高 nǔlìtígāo 产品 chǎnpǐn de 份额 fèné

    - Chúng tôi nỗ lực để tăng số định mức của sản phẩm.

  • volume volume

    - zuò 脑力 nǎolì 训练 xùnliàn 可以 kěyǐ 提高 tígāo 记忆 jìyì

    - Tập luyện trí óc có thể nâng cao trí nhớ.

  • - 学习 xuéxí 数学 shùxué 有助于 yǒuzhùyú 提高 tígāo 逻辑思维 luójisīwéi 能力 nénglì

    - Học toán giúp nâng cao khả năng tư duy logic.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dī , Dǐ , Shí , Tí
    • Âm hán việt: Thì , Đề , Để
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAMO (手日一人)
    • Bảng mã:U+63D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao