Đọc nhanh: 提高眼力 (đề cao nhãn lực). Ý nghĩa là: Nâng cao nhãn lực (cách nhìn người).
提高眼力 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nâng cao nhãn lực (cách nhìn người)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提高眼力
- 为了 提高 薪水 , 她 努力 工作
- Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để cải thiện mức lương của mình.
- 力求 提高 单位 面积 产量
- Cố gắng nâng cao diện tích sản lượng của đơn vị.
- 平衡 力量 有助于 提高 表现
- Cân bằng sức mạnh giúp nâng cao hiệu suất.
- 下象棋 可以 提高 智力
- Chơi cờ tướng có thể nâng cao trí tuệ.
- 听说 可以 提高 外语 能力
- Nghe nói có thể nâng cao khả năng ngoại ngữ.
- 我们 努力提高 产品 的 份额
- Chúng tôi nỗ lực để tăng số định mức của sản phẩm.
- 做 脑力 训练 可以 提高 记忆
- Tập luyện trí óc có thể nâng cao trí nhớ.
- 学习 数学 有助于 提高 逻辑思维 能力
- Học toán giúp nâng cao khả năng tư duy logic.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
提›
眼›
高›