Đọc nhanh: 提货通知单打印 (đề hoá thông tri đơn đả ấn). Ý nghĩa là: In phiếu thông báo B/L (aapr).
提货通知单打印 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. In phiếu thông báo B/L (aapr)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提货通知单打印
- 打开 通知 , 好友 消息 不再 漏接
- Bật thông báo, tin nhắn bạn bè sẽ không bị bỏ lỡ.
- 接通 我 的 无线 打印机
- Để kết nối máy in không dây của tôi.
- 打印 成绩单 时 最好 使用 学校 的 专用 稿纸
- Khi in phiếu điểm tốt nhất nên sử dụng giấy chuyên dụng của nhà trường.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
- 他们 打开 了 新 通道
- Họ đã mở đường truyền mới.
- 你 赶快 拍个 电报 通知 他 , 要么 打个 长途电话 , 可以 说 得 详细 些
- anh đánh ngay cho anh ấy một bức điện báo cho anh ấy biết hoặc là gọi điện thoại đường dài thì có thể nói rõ ràng hơn.
- 她 责怪 我 没有 提前 通知
- Cô ấy trách tôi không thông báo trước.
- 老师 提前 通知 我们 考试 日期
- Thầy giáo thông báo trước cho chúng tôi ngày thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
印›
打›
提›
知›
货›
通›