Đọc nhanh: 彩印 (thải ấn). Ý nghĩa là: in màu; ấn loát màu, rửa hình màu; rọi hình màu.
✪ 1. in màu; ấn loát màu
彩色印刷
✪ 2. rửa hình màu; rọi hình màu
洗印彩色照片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩印
- 扩印 彩色照片
- phóng to tấm ảnh màu.
- 云霞 在 山间 绚丽多彩
- Mây ngũ sắc rực rỡ sắc màu trong núi.
- 五彩缤纷
- loè loẹt rối rắm
- 五彩缤纷
- nhiều màu rực rỡ.
- 乒乓球 比赛 很 精彩
- Trận đấu bóng bàn rất tuyệt vời.
- 鲜明 的 色彩 吸引 了 大家
- Màu sắc nổi bật thu hút mọi người.
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
- 为 我们 伟大 的 团队 喝彩 , 万岁
- Hoan hô đội ngũ vĩ đại của chúng ta, muôn năm!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
彩›