抽印 chōuyìn
volume volume

Từ hán việt: 【trừu ấn】

Đọc nhanh: 抽印 (trừu ấn). Ý nghĩa là: trích in; in thêm riêng; bản in thêm. Ví dụ : - 抽印本。 bản trích in.. - 抽印三百份。 trích in ba trăm bản.

Ý Nghĩa của "抽印" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抽印 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trích in; in thêm riêng; bản in thêm

从整本书或刊物的印刷版中取出一部分来单独印刷

Ví dụ:
  • volume volume

    - 抽印本 chōuyìnběn

    - bản trích in.

  • volume volume

    - 抽印 chōuyìn 三百 sānbǎi fèn

    - trích in ba trăm bản.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽印

  • volume volume

    - cóng 骑缝章 qífèngzhāng kàn yǒu chuān dōu 二字 èrzì 应是 yìngshì 四川 sìchuān 成都 chéngdū 县印 xiànyìn 字样 zìyàng

    - Xét trên con dấu, có hai chữ này...

  • volume volume

    - 他们 tāmen 抽空 chōukōng 安排 ānpái xià 一次 yīcì 会议 huìyì

    - Họ dành thời gian sắp xếp cuộc họp lần tới.

  • volume volume

    - 雪地 xuědì shàng de 脚印 jiǎoyìn 痕迹 hénjì hái zài

    - Dấu chân trên tuyết vẫn còn đó.

  • volume volume

    - 抽印 chōuyìn 三百 sānbǎi fèn

    - trích in ba trăm bản.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 印刷 yìnshuā 海报 hǎibào

    - Họ đang in áp phích.

  • volume volume

    - 抽印本 chōuyìnběn

    - bản trích in.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 影印 yǐngyìn 书籍 shūjí

    - Họ đang sao chép sách.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 可以 kěyǐ 打印 dǎyìn chū 定制 dìngzhì huà de 二维码 èrwéimǎ

    - Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+3 nét)
    • Pinyin: Yìn
    • Âm hán việt: Ấn
    • Nét bút:ノフ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HPSL (竹心尸中)
    • Bảng mã:U+5370
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Chōu
    • Âm hán việt: Trừu
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLW (手中田)
    • Bảng mã:U+62BD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao