Đọc nhanh: 提手旁 (đề thủ bàng). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "扌"..
提手旁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên gọi thiên bàng "扌".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提手旁
- 在 《 屋顶 上 的 小提琴手 》
- Trong Fiddler on the Roof.
- 他 手提 着 一个 竹篮
- Anh ấy đang xách một chiếc giỏ tre.
- 我 上来 取 我 的 手提袋 , 我 把 它 忘 在 我 的 办公室 了
- Tôi lên lấy túi xách của mình, tôi quên nó ở văn phòng của mình.
- 他 手里 提 着 书包
- Anh ta đang xách cặp sách.
- 其实 他 是 个 附属 在 第七 骑兵团 里 的 小提琴手
- Thực ra anh ta là một nghệ sĩ vĩ cầm trực thuộc Đội kỵ binh thứ bảy
- 在 手提包 里 掏 钥匙
- Moi chìa khóa từ trong túi sách.
- 他 抢走 我 手中 的 提包 就 跑 了
- Anh ta đã cướp chiếc túi xách trong tay tôi và chạy mất.
- 在 前台 办理 入住 酒店 登记手续 时 , 工作人员 会为 您 提供 房卡
- Khi làm thủ tục đăng ký khách sạn tại quầy lễ tân, nhân viên sẽ cung cấp thẻ phòng cho bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
提›
旁›