Đọc nhanh: 提款限制 (đề khoản hạn chế). Ý nghĩa là: giới hạn số tiền rút.
提款限制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giới hạn số tiền rút
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提款限制
- 他们 提供 定制 产品 服务
- Họ cung cấp dịch vụ chế tác sản phẩm
- 入学年龄 限制 适当 放宽
- nới rộng độ tuổi nhập học thích hợp
- 借款 到期 不再 展限
- khoản vay đến kỳ hạn không được kéo dài nữa.
- 人才 缺乏 限制 了 业务 扩展
- Thiếu nhân tài đã hạn chế mở rộng kinh doanh.
- 她 仅 超过 年龄 限制 一天 , 因此 组织者 通融 了 一下 , 接受 她 入会
- Cô ấy chỉ vượt quá giới hạn tuổi một ngày, vì vậy người tổ chức đã linh hoạt và chấp nhận cô ấy gia nhập.
- 他 向 银行 经理 提出 贷款 问题
- Anh ta đặt vấn đề vay vốn với người quản lý ngân hàng.
- 到 国外 旅行 允许 携带 的 款额 有所 限制
- Số tiền được phép mang theo khi du lịch ở nước ngoài có một số hạn chế.
- 制定 有效 的 学习策略 可以 帮助 你 提高 学习 效率
- Xây dựng chiến lược học tập hiệu quả có thể giúp bạn nâng cao hiệu quả học tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
提›
款›
限›