Đọc nhanh: 提土旁 (đề thổ bàng). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "土 "..
提土旁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên gọi thiên bàng "土 ".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提土旁
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 不断 提高 人民 生活 水平
- Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân
- 不服水土
- không hợp thuỷ thổ
- 提高 土地 肥力
- làm tăng độ phì nhiêu của đất.
- 不过 如果 是 旁人 出 的 计策 那么 其心 可 诛
- Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ
- 植树造林 不独 有利于 水土保持 , 而且 还 能 提供 木材
- trông cây gây rừng không chỉ có lợi trong việc giữ đất giữ nước mà còn có thể cung cấp gỗ nữa
- 他往 土里 掺 了 些 沙子 以 提高 渗水 性能
- Anh ta đã trộn thêm một số cát vào đất để cải thiện khả năng thấm nước.
- 专家 提出 了 新 建议
- Chuyên gia đưa ra đề xuất mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
提›
旁›